Kết quả tra cứu ngữ pháp của 101年のお楽しみ
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...