Các từ liên quan tới 101年のお楽しみ
お楽しみ おたのしみ
Sự vui chơi; trò vui, trò giải trí, trò tiêu khiển; sự mong đợi
101キーボード 101キーボード
bàn phím 101 phím
101型キーボード 101がたキーボード
bàn phím 101 phím
楽しみ たのしみ
niềm vui
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim