Kết quả tra cứu ngữ pháp của 12人の優しい殺し屋
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N1
Lặp lại, thói quen
~しいしい
Chốc chốc lại... (Tình trạng lặp lại)
N4
し~し
Vừa... vừa
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
しか~ない
Chỉ...
N4
Suy đoán
らしい
Nghe nói...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N1
ものとして
Giả sử/Xem như
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy
N2
Thời gian
としている
Sắp
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với