Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
殺し屋 ころしや
Kẻ giết người chuyên nghiệp.
心の優しい人 こころのやさしいひと
người có tấm lòng nhân hậu
人殺し ひとごろし
vụ án mạng
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
三人殺し さんにんごろし さんにんころし
sự giết ba người
二人殺し ふたりごろし ににんころし
đôi giết
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
優しい やさしい
dịu dàng; hiền lành; hòa nhã; tốt bụng