Kết quả tra cứu ngữ pháp của 180秒で君の耳を幸せにできるか?
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N5
できる
Có thể
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~