Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みみをがーんとさせる 耳をガーンとさせる
chát tai.
世に出る よにでる せにでる
chào đời.
耳にタコができる みみにタコができる みみにたこができる
nghe phát chán tai
君に忠である きみにちゅうである
trung thành với vua
汗を出る あせをでる
đổ mồ hôi.
幸せにする しあわせにする
mang lại hạnh phúc cho, làm cho ai đó được hạnh phúc
電話に出る でんわにでる
trả lời điện thoại
選挙に出る せんきょにでる
tranh cử