Kết quả tra cứu ngữ pháp của 1987、ある闘いの真実
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N2
あるいは
Hoặc là...
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Khả năng
…ばあいもある
Cũng có khi, cũng có trường hợp
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa