Các từ liên quan tới 1987、ある闘いの真実
真実の しんじつの
đúng
実のある じつのある みのある
chân thực
真実 しんじつ さな さね
chân thật
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真実を語る しんじつをかたる
kể sự thật, nói sự thật
真実に迫る しんじつにせまる
tiến gần đến sự thật; tiến tới sự thật
真実味 しんじつみ
sự thật (tính chân thực, tính xác thực) (e.g. (của) một báo cáo)
真実性 しんじつせい
tính trung thực; sự thật; tính xác thực; tín nhiệm