Kết quả tra cứu ngữ pháp của 1994年の関税及び貿易に関する一般協定第6条の実施に関する協定
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N2
及び
Và...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất