Kết quả tra cứu ngữ pháp của 2019年コロナウイルス感染症による社会・経済的影響
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N3
的
Mang tính/Về mặt
N2
ずに済む
Không cần phải
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
ようになる
Trở nên
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
ようになる
Bắt đầu có thể