Kết quả tra cứu ngữ pháp của 2022年ベラルーシとロシアでのパルチザン運動
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N4
ので
Vì/Do
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N2
Xác nhận
というと…のことですか
Có phải là...hay không? (Gọi là)
N2
というものでもない
Không phải cứ
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
…との
...là ..., ...rằng ...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...