Các từ liên quan tới 2022年ベラルーシとロシアでのパルチザン運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
phe ủng hộ; phe đồng minh; quân đồng minh.
Belarus
ベラルーシ語 ベラルーシご
tiếng Belarus
運動 うんどう
phong trào
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên