Kết quả tra cứu ngữ pháp của 2022年ロシアのウクライナ侵攻に対する反戦・抗議運動
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
に反して
Trái với/Ngược với
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…