Các từ liên quan tới 2022年ロシアのウクライナ侵攻に対する反戦・抗議運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
抗議運動 こうぎうんどう
chiến dịch phản kháng, biểu tình
反対運動 はんたいうんどう
sự chuyển động đối lập
反戦運動 はんせんうんどう
phong trào chống chiến tranh; phong trào phản chiến.
侵攻 しんこう
sự xâm chiếm (lãnh thổ)
抗議する こうぎ こうぎする
phản kháng.