Kết quả tra cứu ngữ pháp của 29歳の憂うつ パラダイスサーティー
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì