Các từ liên quan tới 29歳の憂うつ パラダイスサーティー
アーベル(1802-29) アーベル(1802-29)
nhà toán học niels henrik abel
憂うつな ゆううつな
ưu sầu.
歳歳 さいさい
hàng năm
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
歳の瀬 としのせ
Cuối năm.
歳の市 としのいち
chợ cuối năm.
歳 さい
tuổi
歳入歳出 さいにゅうさいしゅつ
thu nhập và chi tiêu.