Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
に先立って
Trước khi
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.