Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 3年B組金八先生
年金生活 ねんきんせいかつ
lương hưu, niên kin
厚生年金 こうせいねんきん
lương hưu; lương hưu phúc lợi; trợ cấp; tiền tử tuất
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
厚生年金基金 こーせーねんきんききん
quỹ lương hưu của nhân viên
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
先年 せんねん
trước đây, thuở xưa
年金生活者 ねんきんせいかつしゃ
người sống bằng tiền lương hưu
先金 さきがね さききん
tiền trả trước, tiền cọc, tiền đặt cọc