Kết quả tra cứu ngữ pháp của 3年B組金八先生 伝説の教壇に立て!
N2
に先立って
Trước khi
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N4
Mục đích, danh từ hóa
~のに
Cho…, để…
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
Mục đích, mục tiêu
...のに
Để ..., để làm ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....