Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
教壇に立つ きょうだんにたつ
đứng trên bục giảng
教壇 きょうだん
đàn.
教頭先生 きょうとうせんせい
hiệu phó
年金生活 ねんきんせいかつ
lương hưu, niên kin
厚生年金 こうせいねんきん
lương hưu; lương hưu phúc lợi; trợ cấp; tiền tử tuất
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
説教 せっきょう
sự thuyết giáo.
伝説 でんせつ
truyện ký