Kết quả tra cứu ngữ pháp của 4・10月だョ!全員集合
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N1
だの~だの
Nào là... nào là
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N3
Cấm chỉ
てはだめだ
Nếu...thì không được
N2
ただし/ただ
Tuy nhiên/Có điều
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~