Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
全集合 ぜんしゅうごう
universal set
全体集合 ぜんたいしゅうごう
tập hợp (toán học)
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
全員 ぜんいん
đông đủ
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
全集 ぜんしゅう
toàn tập.
10ギガビットイーサネット 10ギガビットイーサネット
ethernet 10 gigabit
ケラチン10 ケラチン10
keratin 10