Kết quả tra cứu ngữ pháp của 4月のある晴れた朝に100パーセントの女の子に出会うことについて
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N2
Ngoài dự đoán
というのに
Mặc dù, cho dù...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
Mục đích, danh từ hóa
~のに
Cho…, để…
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới