Các từ liên quan tới 4月のある晴れた朝に100パーセントの女の子に出会うことについて
この親にしてこの子あり このおやにしてこのこあり
Cha nào con nấy
để mà; cốt để mà; mặc dầu.
の辺りに のほとりに のあたりに
gần; ở gần; khoảng; chừng; ở vùng xung quanh; ở vùng lân cận.
この様に このように
theo cách này; theo lối này.
と言うのに というのに
mặc dù
手に乗る てにのる
bị lọt vào bẫy của ai đó
後に のちに あとに
đàng sau.
女の姿になる おんなのすがたになる
trở thành hình dáng của một cô gái