Kết quả tra cứu ngữ pháp của 50年のモヤモヤ映像大放出! この手の番組初めてやりますSP
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...