Các từ liên quan tới 50年のモヤモヤ映像大放出! この手の番組初めてやりますSP
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
初日の出 はつひので
bình minh ngày đầu năm
あの手この手 あのてこのて
cách này hay cách khác; bằng nhiều cách
この手 このて
cách này, loại này
山の手 やまのて
khu vực nhiều đồi núi; khu vực cư trú dành cho quan chức cấp cao ở Tokyo
バイオハザードの放出 バイオハザードのほーしゅつ
Biohazard Release
やり残す やりのこす
làm dở giữa chừng