Kết quả tra cứu ngữ pháp của 60分笑いっぱなし!!
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さっぱりだ
Chẳng có gì đáng phấn khởi, khả quan cả
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N4
しか~ない
Chỉ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy