Các từ liên quan tới 60分笑いっぱなし!!
いっぱし いっぱし
như những người khác
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
さっぱり分らない さっぱりわからない
Sạch sẽ, gọn gàng
出しっぱなし だしっぱなし
leaving something as it is (after taking it out or turning it on)
立ちっぱなし たちっぱなし
đứng trong một thời gian dài
開けっぱなし あけっぱなし
rời bỏ mở hoặc hé mở
打ちっぱなし うちっぱなし
undressed concrete, unfaced concrete
あっぱっぱ アッパッパ あっぱっぱ
đầm mùa hè lỏng lẻo