Kết quả tra cứu ngữ pháp của 8番らーめん
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
なんら~ ない
Nhất định không làm...
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~