Kết quả tra cứu ngữ pháp của A Boy〜ずっと忘れない〜
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N5
Chia động từ
くなかった
Phủ định trong quá khứ của A-い
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
Thời điểm
いずれ
Thế nào ... cũng sẽ
N1
Diễn tả
いずれ
Đằng nào, hướng nào
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N2
Nhấn mạnh
これといって…ない
Không ... đáng nói, không ... đặc biệt
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N3
Đúng như dự đoán
いずれも
Cái nào cái nấy đều
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng