Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
忘れずいる わすれずいる
ấp ủ
忘れずに わすれずに
không được quên làm gì đó
属さない(a∉A) ぞくさない(a∉A)
không thuộc
忘れっぽい わすれっぽい
chóng quên
忘れられない わすれられない
Không thể nào quên
とっ外れ とっぱずれ
rất xa
ずっと ずーっと ずうっと
rất; rõ ràng; hơn nhiều
忘れな草 わすれなぐさ ワスレナグサ
cỏ lưu ly