Kết quả tra cứu ngữ pháp của A side B
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N5
Thêm vào
A-い+N
Bổ sung ý nghĩa cho danh từ
N4
あとで
Sau khi...
N4
Từ chối
あとで
Sau, sau này
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng