Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới A side B
分の(a/b: a sur b) ぶんの(a/b: a sur b)
over,by
A/Bテスト A/Bテスト
thử nghiệm a / b
A = BならばA + C = B + C A = BならばA + C B
Nếu A = B thì A + C = B + C
B/Bレシオ B/Bレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn
アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB) アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB)
Amphotericin B (một loại thuốc kháng nấm)
B to B ビートゥービー
doanh nghiệp với doanh nghiệp
等式(A=B) とうしき(A=B)
đẳng thức
クラスB クラスB
mạng lớp b