Kết quả tra cứu ngữ pháp của Aではない君と
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N4
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ではない
Không...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N3
Đánh giá
…というほどではない
Không tới mức...
N5
Chia động từ
くなかった
Phủ định trong quá khứ của A-い
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N5
じゃない/ではない
Không phải là
N5
Thêm vào
A-い+N
Bổ sung ý nghĩa cho danh từ
N2
ものではない
Không nên...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N3
わけではない
Không hẳn là