Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới Aではない君と
属さない(a∉A) ぞくさない(a∉A)
không thuộc
A = BならばA + C = B + C A = BならばA + C B
Nếu A = B thì A + C = B + C
言わないことではない いわないことではない
tôi đã nói như vậy rồi mà ( mang sắc thái trách móc khi xem nhẹ lời khuyên của mình)
人事ではない ひとごとではない
vấn đề của ai đó
所ではない どころではない ところではない
miệt mài quá (nhấn mạnh khỏe mạnh) hoặc bận rộn để thậm chí nghĩ về ~;~ ra khỏi câu hỏi
では無い ではない
không, không phải
a〉背腹の a〉はいふくの
dorsoventral
属する(a∈A) ぞくする(a∈A)
thuộc