Kết quả tra cứu ngữ pháp của ALMA〜ずっとそばに…〜
N1
ばこそ
Chính vì
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
Suy đoán
…ば…はずだ
Nếu ... thì có lẽ ...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N1
そばから
Vừa mới... thì...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
にとって
Đối với
N2
Cưỡng chế
いっそ
Thà ... cho rồi
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...