Các từ liên quan tới ALMA〜ずっとそばに…〜
without hesitation, frankly (esp. speaking), bluntly, without shilly-shallying, straight to the point, getting to the heart of the matter
ずっと前に ずっとまえに
từ rất lâu rồi
ずっと ずーっと ずうっと
rất; rõ ràng; hơn nhiều
にっと ニッと
mỉm cười
間ずっと あいだずっと
trong lúc
一途に いちずに いっとに
toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng
そっと そうっと そおっと そーっと
len lén; vụng trộm
卒都婆 そとば そとうば そつとばば
tháp chứa hài cốt vị sư