Kết quả tra cứu ngữ pháp của Aobozu TOUR2008 〜森と共に去りぬ〜
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
~とばかり(に)
~Cứ như là, giống như là
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N2
あまり(に)
Quá...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết