Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
と共に とともに
cũng như; và cũng; cùng với.
共共に ともどもに
cùng nhau; trong công ty
共に ともに
cùng nhau
山と森 やまともり
rừng núi.
去んぬる さんぬる
last... (e.g. "last April")
丹塗り にぬり
Vẽ màu đỏ; quét sơn mài màu đỏ son
ぬっと ぬっと
đột nhiên
やにとり やにとり
thiết bị gỡ keo