Kết quả tra cứu ngữ pháp của Ayumi hamasaki concert tour 2000 A 第2幕
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N2
次第だ
Do đó
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N5
Thêm vào
A-い+N
Bổ sung ý nghĩa cho danh từ
N5
Chia động từ
くなかった
Phủ định trong quá khứ của A-い
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình