Các từ liên quan tới Ayumi hamasaki concert tour 2000 A 第2幕
第一幕目 だいいちまくめ
màn đầu tiên (vở kịch, múa ba lê, opera, v.v.)
第2正規形 だいにせいきけい
dạng chuẩn 2
小数点第2位 しょうすうてんだいにい
số thập phân thứ 2
2000年問題 にせんねんもんだい
Sự cố Y2K; sự cố máy tính năm 2000; thảm họa Y2K; vấn đề của năm 2000
属する(a∈A) ぞくする(a∈A)
thuộc
幕 まく
màn; rèm.
バクテリオクロロフィルa バクテリオクロロフィルa
bacteriochlorophyll a (vi khuẩn)
Aレコード Aレコード
bản ghi dùng để phân giải host ra một địa chỉ 32-bit ipv4. dùng để trỏ tên website như www.domain.com đến một server hosting website đó