Kết quả tra cứu ngữ pháp của Be 元気<成せば成るっ!>
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
ってば
Tôi nói là ...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng