Các từ liên quan tới Be 元気<成せば成るっ!>
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
為せば成る なせばなる
có công mài sắt có ngày nên kim, có chí thì lên
成る なる
trở nên
平成景気 へーせーけーき
nền kinh tế heisei
一気呵成 いっきかせい
một hơi; một mạch
ベースイクセス(BE) ベースイクセス(BE)
kiềm dư
相成る あいなる
trở nên