Kết quả tra cứu ngữ pháp của Bilibili Macro Link
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa