Chi tiết chữ kanji Bilibili Macro Link
Hán tự
痲
- MAKunyomi
しび.れる
Onyomi
マバ
Số nét
13
Bộ
疒 NẠCH 𣏟
Nghĩa
Ma chẩn [痲疹] chứng sởi. Ma phong [痲風] chứng hủi. Ma tý [痲痺] tê buốt. Tục gọi lên đậu rồi rỗ mặt là ma tử [痲子].
Giải nghĩa
- Ma chẩn [痲疹] chứng sởi.
- Ma chẩn [痲疹] chứng sởi.
- Ma phong [痲風] chứng hủi. Cũng viết [痲瘋].
- Ma tý [痲痺] tê buốt.
- Tục gọi lên đậu rồi rỗ mặt là ma tử [痲子].
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 痲痺 | MA TÝ | chứng liệt |