Kết quả tra cứu ngữ pháp của CEROレーティング12才以上対象ソフトの一覧
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~これ以上...ば
~Nếu ... hơn mức này thì
N2
以上(は)
Chính vì/Đã... thì nhất định/Một khi đã
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N2
以来
Kể từ khi
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây