Các từ liên quan tới CEROレーティング12才以上対象ソフトの一覧
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
レーティング レーティング
đánh giá, phân loại, chấm điểm
インターネット閲覧ソフト インターネットえつらんソフト
phần mềm trình duyệt web
一覧抽象操作 いちらんちゅうしょうそうさ
thao tác trừu tượng danh sách
上覧 じょうらん
kiểm tra đế quốc
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
以上 (≧) いじょー (≧)
lớn hơn hoặc bằng
以上 いじょう
hơn; nhiều hơn; cao hơn; trên