Kết quả tra cứu ngữ pháp của CRぱちんこ黒ひげ危機一発2
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
げ
Có vẻ
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N3
一度に
Cùng một lúc