Các từ liên quan tới CRぱちんこ黒ひげ危機一発2
原発危機 げんぱつきき
khủng hoảng hạt nhân
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
危機一髪 ききいっぱつ
tình trạng cực kỳ nguy hiểm, tình trạng nghìn cân treo sợi tóc
同一性危機 どういつせいきき
Identity Crisis
危機 きき
khủng hoảng
げんひん げんひん
thô tục
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực