Kết quả tra cứu ngữ pháp của Careしてあげて
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N2
あげく
Cuối cùng thì
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
てある
Có làm gì đó
N2
Thời gian
としている
Sắp
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...